MÔ TẢ CHI TIẾT
1. Giới thiệu chung
Hydroxyethyl cellulose (HEC) là một polymer gốc cellulose, được tạo ra bằng cách biến tính cellulose tự nhiên với ethylene oxide. Chất này tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ tan trong nước lạnh và nóng, tạo thành dung dịch có độ nhớt cao.
HEC thường được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định, chất tạo màng và giữ ẩm trong nhiều ngành công nghiệp như mỹ phẩm, dược phẩm, sơn nước, chất tẩy rửa và thực phẩm. Trong mỹ phẩm, HEC giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, ổn định nhũ tương và tạo cảm giác mềm mượt khi sử dụng. Đây là chất an toàn, không độc hại, thân thiện với môi trường và được chấp nhận sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tính chất vật lý
Dạng bột: HEC có dạng bột mịn, màu trắng hoặc trắng ngà.
Hòa tan trong nước: HEC dễ dàng hòa tan trong nước lạnh và nước nóng, tạo ra dung dịch gel trong suốt mà không vón cục.
Không tan trong dung môi hữu cơ: HEC không hòa tan trong ethanol 96%, aceton và toluen.
Tạo gel: Khi hòa tan trong nước, HEC tạo ra gel nhớt, giúp cải thiện độ nhớt và độ bám dính cho sản phẩm.
Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ cao, thường có thể chịu nhiệt lên đến 60 – 80°C mà không bị biến tính.
Độ bền cơ học: Gel tạo bởi HEC có tính đàn hồi tốt và khả năng chịu kéo dãn cao.
3. Tính chất hóa học
Cấu trúc polymer: HEC là một dẫn xuất của cellulose với công thức hóa học là [-CH2CH2O-]mH, cho phép nó tương tác tốt với nước và các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm.
Khả năng nhũ hóa: HEC có khả năng nhũ hóa tốt, giúp ổn định các công thức chứa dầu và nước.
Tính tan: HEC dễ dàng tan trong nước lạnh và nóng, tạo thành dung dịch keo nhớt.
Độ nhớt: Dung dịch HEC có độ nhớt cao và ổn định, khả năng tạo gel tốt.
Tính tạo màng: HEC có khả năng tạo thành màng mỏng, bền trên bề mặt.
Tính không ion: HEC không mang điện tích, do đó tương thích với nhiều chất khác.
Tính ổn định: HEC ổn định trong một khoảng pH rộng và chịu được nhiệt độ cao.
Khả năng tương thích: Tương thích với nhiều loại thành phần như chất hoạt động bề mặt, chất bảo quản, và hoạt chất điều trị.
Độ phân hủy sinh học: Là polymer tự nhiên, HEC có khả năng phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường.
4. Cơ chế hoạt động
HEC hoạt động dựa trên cơ chế tạo mạng lưới polymer. Khi hòa tan trong nước, các phân tử HEC sẽ trải ra và liên kết với nhau tạo thành một mạng lưới ba chiều. Mạng lưới này có khả năng giữ nước, tạo độ nhớt và ổn định cho hệ.
Cơ chế làm đặc và tạo gel
Khi HEC hòa tan trong nước, các chuỗi polymer dài sẽ trương nở và tạo mạng lưới liên kết vật lý, giữ nước bên trong cấu trúc mạng này.
Các liên kết hydro giữa các nhóm hydroxyl (-OH) trên chuỗi HEC và các phân tử nước giúp tạo ra một dung dịch nhớt hoặc gel có tính đàn hồi.
HEC hoạt động như một chất làm đặc không ion, nên ít bị ảnh hưởng bởi các thành phần điện giải trong công thức.
Cơ chế ổn định nhũ tương
HEC giúp ổn định các hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W) bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ xung quanh các giọt dầu, ngăn chúng kết hợp lại và tách lớp.
Tính thixotropic của HEC giúp nhũ tương có khả năng phục hồi cấu trúc sau khi bị khuấy trộn hoặc tác động cơ học.
Cơ chế kiểm soát độ nhớt
Độ nhớt của dung dịch HEC phụ thuộc vào:
Nồng độ HEC: Nồng độ càng cao, dung dịch càng nhớt.
Trọng lượng phân tử: HEC có trọng lượng phân tử cao sẽ tạo ra độ nhớt cao hơn.
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ cao, tốc độ hòa tan của HEC nhanh hơn nhưng độ nhớt có thể giảm nhẹ.Cơ chế ổn định nhũ tương
HEC giúp ổn định các hệ nhũ tương dầu trong nước (O/W) bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ xung quanh các giọt dầu, ngăn chúng kết hợp lại và tách lớp.
Tính thixotropic của HEC giúp nhũ tương có khả năng phục hồi cấu trúc sau khi bị khuấy trộn hoặc tác động cơ học.
5. Ứng dụng
Ngành thực phẩm:
Chất làm đặc: HEC được sử dụng để làm đặc các loại sốt, súp, kem.
Chất ổn định: HEC giúp ổn định các sản phẩm sữa, đồ uống.
Chất tạo màng: HEC được sử dụng trong sản xuất kẹo, bánh.
Ngành dược phẩm:
Chất tạo viên: HEC được sử dụng để tạo viên nén, viên nang.
Chất tạo gel: HEC được sử dụng trong sản xuất gel bôi ngoài da.
Chất ổn định: HEC giúp ổn định các chế phẩm thuốc.
Các ngành công nghiệp khác:
Giấy: HEC được sử dụng để cải thiện độ bóng và độ mịn của giấy.
Sơn: HEC được sử dụng làm chất tạo độ nhớt và chất kết dính.
Dệt: HEC được sử dụng để xử lý vải.

Chất lượng chuẩn Quốc tế
Hệ thống máy móc thiếu bị đều theo tiêu chuẩn cao cấp được vận hành bởi các chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm

Công nghệ tiên tiến
Tiên phong trong lĩnh vực gia công sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm bằng công nghệ cao

Tiêu chuẩn Theo định hướng C-GMP Asean
inNOCEF sở hữu nhà máy hiện đại, hệ thống dây chuyền sản xuất theo tiêu chuẩn định hướng C-GMP Asean
Ngày viết:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.